--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗ hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗ hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗ hoa
+
Thinly and superficially pock-marked
Mặt rỗ hoa
To have a thinly and superficially pock-marked face
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
rỗ hoa
:
Thinly and superficially pock-markedMặt rỗ hoaTo have a thinly and superficially pock-marked face
+
e ngại
:
to be shy of, to flinch
+
immeasurableness
:
tính vô hạn, tính mênh mông, tính không thể đo lường được
+
đấm
:
to punch; to stricke hard with the fist
+
grantable
:
có thể cho được, có thể cấp được