--

rỗ hoa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗ hoa

+  

  • Thinly and superficially pock-marked
    • Mặt rỗ hoa
      To have a thinly and superficially pock-marked face
Lượt xem: 537